Có 2 kết quả:

胶布 jiāo bù ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ膠布 jiāo bù ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive plaster
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive plaster
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric

Bình luận 0