Có 2 kết quả:
胶布 jiāo bù ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ • 膠布 jiāo bù ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adhesive plaster
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adhesive plaster
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric
(2) band-aid
(3) rubber tape
(4) rubberized fabric
Bình luận 0